orden
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | orden | ordenen |
Số nhiều | ordener | ordenene |
orden gđ
- Trật tự.
- Det skal være ro og orden i klasserommet.
- å ha orden i papirene sine
- å holde orden på noe — Giữ cho ngăn nắp, thứ tự, lớp lang việc gì.
- orden og oppførsel — Điểm trật tự và hạnh kiểm.
- Bilen er ikke i orden. — Xe bi hư.
- å gå i orden — Diễn tiến tốt đẹp.
- for ordens skyld — Vì lý do trật tự.
- Thứ tự.
- i kronologisk/alfabetisk orden
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) ordensmann gđ: Người giữ trật tự trong lớp học.
Tham khảo[sửa]
- "orden". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)