Bước tới nội dung

ordonné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.dɔ.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ordonné
/ɔʁ.dɔ.ne/
ordonnés
/ɔʁ.dɔ.ne/
Giống cái ordonnée
/ɔʁ.dɔ.ne/
ordonnées
/ɔʁ.dɔ.ne/

ordonné /ɔʁ.dɔ.ne/

  1. ngăn nắp.
    Elève ordonné — người học sinh có ngăn nắp
    Maison ordonnée — nhà có ngăn nắp
  2. (Toán học) Được sắp.
    Ensemble ordonné — tập hợp được sắp

Tham khảo

[sửa]