Bước tới nội dung

ordonnateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.dɔ.na.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ordonnateur
/ɔʁ.dɔ.na.tœʁ/
ordonnateurs
/ɔʁ.dɔ.na.tœʁ/

ordonnateur /ɔʁ.dɔ.na.tœʁ/

  1. Người sắp đặt.
    L’ordonnateur d’un festin — người sắp đặt bữa tiệc
  2. (Kinh tế) Người ra lệnh chi trả.
    ordonnateur de crédits — (kinh tế) chủ kinh phí

Tham khảo

[sửa]