ordskifte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ordskifte | ordskiftet |
Số nhiều | ordskifter | ordskifta, ordskift ene |
ordskifte gđ
- Cuộc bàn luận, tranh luận, bàn cãi, thảo luận.
- Det ble et heftig ordskifte om saken.
Tham khảo
[sửa]- "ordskifte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)