Bước tới nội dung

ordskifte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ordskifte ordskiftet
Số nhiều ordskifter ordskifta, ordskift ene

ordskifte

  1. Cuộc bàn luận, tranh luận, bàn cãi, thảo luận.
    Det ble et heftig ordskifte om saken.

Tham khảo

[sửa]