Bước tới nội dung

oread

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔr.i.ˌæd/

Danh từ

[sửa]

oread /ˈɔr.i.ˌæd/

  1. (Thần thoại,thần học) Nữ thần núi.

Tham khảo

[sửa]