Bước tới nội dung

oreillette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oreillette
/ɔ.ʁɛ.jɛt/
oreillettes
/ɔ.ʁɛ.jɛt/

oreillette gc

  1. (Giải phẫu) Tâm nhĩ.
    Oreillette droite — tâm nhĩ phải
  2. Mảnh che tai.
    Casquette à oreillette — mũ cát két có mảnh che tai

Tham khảo

[sửa]