organe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔʁ.ɡan/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
organe /ɔʁ.ɡan/ |
organes /ɔʁ.ɡan/ |
organe gđ /ɔʁ.ɡan/
- Cơ quan.
- L’oeil est l’organe de la vue — mắt là cơ quan thị giác
- Les organes directeurs de l’Etat — cơ quan lãnh đạo Nhà nước
- Ce journal est l’organe du parti — tờ báo ấy là cơ quan của Đảng
- Giọng.
- Avoir un bel organe — tốt giọng
- Cơ cấu, bộ phận.
- Organes de transmission — cơ cấu truyền động
Tham khảo
[sửa]- "organe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)