organicism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔr.ˈɡæ.nə.ˌsɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

organicism /ɔr.ˈɡæ.nə.ˌsɪ.zəm/

  1. (Sinh vật học) ; (triết học) thuyết hữu cơ.
  2. (Y học) Thuyết tổn thương cơ quan, thuyết hữu cơ.

Tham khảo[sửa]