organist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔr.ɡə.nɪst/

Danh từ[sửa]

organist /ˈɔr.ɡə.nɪst/

  1. Người đánh đàn ống.

Tham khảo[sửa]