orgulous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔr.ɡjə.ləs/

Tính từ[sửa]

orgulous /ˈɔr.ɡjə.ləs/

  1. Tính từ.
  2. (Từ cổ nghĩa cổ) Kiêu hãnh; vênh váo.

Tham khảo[sửa]