Bước tới nội dung

oribus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ʁi.bys/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oribus
/ɔ.ʁi.bys/
oribus
/ɔ.ʁi.bys/

oribus /ɔ.ʁi.bys/

  1. (Tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) Nến nhựa (đặt hai bên lò sưởi).

Tham khảo

[sửa]