orientable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]orientable
- Định hướng.
Tham khảo
[sửa]- "orientable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ʁjɑ̃.tabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | orientable /ɔ.ʁjɑ̃.tabl/ |
orientable /ɔ.ʁjɑ̃.tabl/ |
Giống cái | orientable /ɔ.ʁjɑ̃.tabl/ |
orientable /ɔ.ʁjɑ̃.tabl/ |
orientable /ɔ.ʁjɑ̃.tabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "orientable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)