orientalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɔr.i.ˈɛn.tə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

orientalism /ˌɔr.i.ˈɛn.tə.ˌlɪ.zəm/

  1. Đông phương học.
  2. Phong cách phương đông.

Tham khảo[sửa]