Bước tới nội dung

orion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
orion

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈrɑɪ.ən/

Danh từ

[sửa]

orion /ə.ˈrɑɪ.ən/

  1. (Thiên văn học) Chòm sao O-ri-on.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]