Bước tới nội dung

orkester

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít orkester orkesteret, orkestret
Số nhiều orkester, orkestre orkestra, orkestrene

orkester

  1. Ban nhạc, giàn nhạc.
    Det var et stort orkester.
    Chỗ ngồi gần ban nhạc trong hí viện.
    Han sitter på fjerde rad i orkester.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]