Bước tới nội dung

orthographique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.tɔ.ɡʁa.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực orthographique
/ɔʁ.tɔ.ɡʁa.fik/
orthographiques
/ɔʁ.tɔ.ɡʁa.fik/
Giống cái orthographique
/ɔʁ.tɔ.ɡʁa.fik/
orthographiques
/ɔʁ.tɔ.ɡʁa.fik/

orthographique /ɔʁ.tɔ.ɡʁa.fik/

  1. (Thuộc) Chính tả.
  2. (Toán học) (Projection orthographique) phép chiếu trực giao.

Tham khảo

[sửa]