oscillateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.si.la.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
oscillateur /ɔ.si.la.tœʁ/ |
oscillateur /ɔ.si.la.tœʁ/ |
oscillateur gđ /ɔ.si.la.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "oscillateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)