oscillographe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.si.lɔ.ɡʁaf/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
oscillographe /ɔ.si.lɔ.ɡʁaf/ |
oscillographe /ɔ.si.lɔ.ɡʁaf/ |
oscillographe gđ /ɔ.si.lɔ.ɡʁaf/
Tham khảo
[sửa]- "oscillographe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)