oseille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
oseille
/ɔ.zɛj/
oseilles
/ɔ.zɛj/

oseille gc /ɔ.zɛj/

  1. (Thực vật học) Rau chút chít.
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Tiền.
    la faire à l’oseille à quelqu'un — (thông tục) lừa ai

Tham khảo[sửa]