Bước tới nội dung

oseraie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oseraie
/ɔ.zʁe/
oseraies
/ɔ.zʁɛ/

oseraie gc /ɔ.zʁe/

  1. Đất trồng liễu giỏ.

Tham khảo

[sửa]