osmium
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːz.mi.əm/
Danh từ[sửa]
osmium /ˈɑːz.mi.əm/
- (Hoá học) Osimi (nguyên số hoá học).
Tham khảo[sửa]
- "osmium". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔs.mjɔm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
osmium /ɔs.mjɔm/ |
osmium /ɔs.mjɔm/ |
osmium gđ /ɔs.mjɔm/
Tham khảo[sửa]
- "osmium". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)