Bước tới nội dung

ossein

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑː.si.ən/

Danh từ

[sửa]

ossein /ˈɑː.si.ən/

  1. Oxein; chất xương.

Tham khảo

[sửa]