Bước tới nội dung

osteogenesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːs.ti.ə.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ

[sửa]

osteogenesis /ˌɑːs.ti.ə.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. (Sinh vật học) Sự tạo xương.

Tham khảo

[sửa]