Bước tới nội dung

ostrich-policy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːs.trɪtʃ.ˈpɑː.lə.si/

Danh từ

[sửa]

ostrich-policy /ˈɑːs.trɪtʃ.ˈpɑː.lə.si/

  1. Chính sách đà điểu (tự mình dối mình).

Tham khảo

[sửa]