Bước tới nội dung

ouatine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ouatine gc

  1. Tấm bông lót, cốt bông (bông chắn giữa hai lớp vải màn, để lót áo).

Tham khảo

[sửa]