ouch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑʊtʃ/

Danh từ[sửa]

ouch /ˈɑʊtʃ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Mốc, khoá (có nạm châu báu).
  2. Ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang).

Tham khảo[sửa]