Bước tới nội dung

outclear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

outclear nội động từ

  1. (Thương nghiệp) Gởi ngân phiếu đến sở giao hoán để thanh toán.

Tham khảo

[sửa]