outmaneuver
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
outmaneuver ngoại động từ
- Cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn.
- Khôn hơn, láu hơn.
Tham khảo[sửa]
- "outmaneuver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
outmaneuver ngoại động từ