outrance
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ut.ʁɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
outrance /ut.ʁɑ̃s/ |
outrances /ut.ʁɑ̃s/ |
outrance gc /ut.ʁɑ̃s/
- Điều quá đáng.
- Sự quá đáng.
- à outrance — đến cùng
- Poursuivre à outrance — cuộc chiến đấu một mất một còn, cuộc tử chiến+ quá thể
- Dévot à outrance — sùng đạo quá thể
Tham khảo
[sửa]- "outrance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)