outrance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ut.ʁɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
outrance
/ut.ʁɑ̃s/
outrances
/ut.ʁɑ̃s/

outrance gc /ut.ʁɑ̃s/

  1. Điều quá đáng.
  2. Sự quá đáng.
    à outrance — đến cùng
    Poursuivre à outrance — cuộc chiến đấu một mất một còn, cuộc tử chiến+ quá thể
    Dévot à outrance — sùng đạo quá thể

Tham khảo[sửa]