Bước tới nội dung

outspend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈspɛnd/

Ngoại động từ

[sửa]

outspend ngoại động từ outspent /.ˈspɛnd/

  1. Tiền nhiều hơn (ai).

Tham khảo

[sửa]