outstay
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɑʊt.ˈsteɪ/
Ngoại động từ[sửa]
outstay ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈsteɪ/
- Ở lâu hơn (người khách khác); ở quá (hạm... ).
- to outstay one's welcome — ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa
Tham khảo[sửa]
- "outstay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)