Bước tới nội dung

ouvré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ouvré
/u.vʁe/
ouvrés
/u.vʁe/
Giống cái ouvré
/u.vʁe/
ouvrées
/u.vʁe/

ouvré /u.vʁe/

  1. Đã gia công.
    Fer ouvré — sắt đã gia công
    Produits ouvrés — thành phẩm
  2. thêu ren.
    Nappes ouvrées — khăn bàn có thêu ren

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]