ouvré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /u.vʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ouvré /u.vʁe/ |
ouvrés /u.vʁe/ |
Giống cái | ouvré /u.vʁe/ |
ouvrées /u.vʁe/ |
ouvré /u.vʁe/
- Đã gia công.
- Fer ouvré — sắt đã gia công
- Produits ouvrés — thành phẩm
- Có thêu ren.
- Nappes ouvrées — khăn bàn có thêu ren
Trái nghĩa
[sửa]- Brut, uni
Tham khảo
[sửa]- "ouvré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)