Bước tới nội dung

ouvragé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /u.vʁa.ʒe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ouvragé
/u.vʁa.ʒe/
ouvragés
/u.vʁa.ʒe/
Giống cái ouvragée
/u.vʁa.ʒe/
ouvragées
/u.vʁa.ʒe/

ouvragé /u.vʁa.ʒe/

  1. Gia công.
  2. Nắn nót, trau chuốt.
    Une signature ouvragée — chữ ký nắn nót

Tham khảo

[sửa]