nắn nót

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nan˧˥ nɔt˧˥na̰ŋ˩˧ nɔ̰k˩˧naŋ˧˥ nɔk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nan˩˩ nɔt˩˩na̰n˩˧ nɔ̰t˩˧

Động từ[sửa]

nắn nót

  1. Viết hoặc vẽ cẩn thận từng nét.
    Nắn nót đề tên vào bằng khen.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]