Bước tới nội dung

ouvre-bouteilles

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /uv.ʁbu.tɛj/

Danh từ

[sửa]

ouvre-bouteilles /uv.ʁbu.tɛj/

  1. Cái mở nút chai.

Tham khảo

[sửa]