Bước tới nội dung

ouvrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ouvrier
/u.vʁi.je/
ouvriers
/u.vʁi.je/

ouvrier

  1. Thợ, công nhân.
    ouvrier agricole — công nhân nông nghiệp
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Người làm nên.
    Être l’ouvrier de sa fortune — là người tự làm nên cơ đồ của mình

Trái nghĩa

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ouvrier
/u.vʁi.je/
ouvriers
/u.vʁi.je/
Giống cái ouvrière
/u.vʁi.jɛʁ/
ouvrières
/u.vʁi.jɛʁ/

ouvrier

  1. (Thuộc) Công nhân.
    La classe ouvrière — giai cấp công nhân
    cheville ouvrière — xem cheville
    jour ouvrier — (từ cũ; nghĩa cũ) ngày làm việc

Tham khảo

[sửa]