Bước tới nội dung

overømfintlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc overømfintlig
gt overømfintlig
Số nhiều overømfintlige
Cấp so sánh
cao

overømfintlig

  1. (Y) Quá mẫn cảm, quá mẫn xúc, quá nhạy cảm.
    Noen er overømfintlige mot kunststoffer.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]