overømfintlig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | overømfintlig |
gt | overømfintlig | |
Số nhiều | overømfintlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
overømfintlig
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) overømfintlighet gđc: Tính quá mẫn cảm, quá nhạy cảm.
Tham khảo[sửa]
- "overømfintlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)