Bước tới nội dung

over-delicacy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˈdɛ.lɪ.kə.si/

Danh từ

[sửa]

over-delicacy /ˈoʊ.vɜː.ˈdɛ.lɪ.kə.si/

  1. Sự quá tinh tế, sự quá tinh vi, sự quá tế nhị.

Tham khảo

[sửa]