Bước tới nội dung

overbought

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

overbought overbought /.ˈbɔt/

  1. Mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình.

Tham khảo

[sửa]