Bước tới nội dung

overbuilt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

overbuilt ngoại động từ overbuilt

  1. Xây trùm lên.
  2. Xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất).
  3. Xây (nhà) quá lớn.

Tham khảo

[sửa]