Bước tới nội dung

overcame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

overcame overcame; overcome

  1. Thắng, chiến thắng.
  2. Vượt qua, khắc phục (khó khăn... ).

Động từ

[sửa]

overcame động tính từ quá khứ

  1. Kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần.
    overcome by hunger — đói mèm
    overcome by (with) liquor (drink) — say mèm

Tham khảo

[sửa]