overcast
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
[
sửa
]
Ngoại động từ
[
sửa
]
overcast
ngoại động từ overcast
Làm u ám,
phủ
mây
(bầu trời).
Vắt sổ
(khâu).
Quăng
(lưới đánh cá, dây câu) quá [[xa['ouvəkɑ:st]]].
Tính từ
[
sửa
]
overcast
Bị
phủ
đầy, bị
che kín
.
Tối sầm
, u ám.
Tham khảo
[
sửa
]
"
overcast
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Ngoại động từ
Tính từ
Động từ tiếng Anh
Tính từ tiếng Anh
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Català
English
Español
Eesti
فارسی
Suomi
Français
Hrvatski
Magyar
Ido
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Oromoo
Polski
Русский
தமிழ்
తెలుగు
Українська
中文