overgarment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌɡɑːr.mənt/
Danh từ
[sửa]overgarment /ˈoʊ.vɜː.ˌɡɑːr.mənt/
Tham khảo
[sửa]- "overgarment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
overgarment /ˈoʊ.vɜː.ˌɡɑːr.mənt/