Bước tới nội dung

overgarment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌɡɑːr.mənt/

Danh từ

[sửa]

overgarment /ˈoʊ.vɜː.ˌɡɑːr.mənt/

  1. Áo ngoài.

Tham khảo

[sửa]