Bước tới nội dung

overidentification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

overidentification

  1. (Thống kê) Sự xác định lại.

Tham khảo

[sửa]