overlast
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overlast | overlasten |
Số nhiều | overlaster | overlastene |
overlast gđ
- Sự chất nặng quá. Sự bắt chống, đỡ, chịu quá nặng.
- Bilen hadde en overlast på 3 tonn.
- Sự đàn áp, chèn ép, bất công.
- å lide overlast — Chịu sự đàn áp, bất công.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "overlast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)