overlie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈlɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

overlie ngoại động từ overlay overlain /.ˈlɑɪ/

  1. Đặt lên trên, che, phủ.
  2. Đè chết ngạt (một đứa trẻ).

Tham khảo[sửa]