Bước tới nội dung

overlive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

overlive ngoại động từ

  1. Sống lâu hơn (ai), sống quá (hạn).

Nội động từ

[sửa]

overlive nội động từ

  1. Còn sống; sống lâu quá.

Tham khảo

[sửa]