overpitch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Động từ[sửa]

overpitch ngoại động từ

  1. (Thể dục, thể thao) Đánh cho lăn quá gần cột thành (bóng crickê).

Tham khảo[sửa]