overriding
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈrɑɪ.diɳ/
Tính từ[sửa]
overriding /.ˈrɑɪ.diɳ/
- Quan trọng hơn bất cứ nhận định nào khác.
Tham khảo[sửa]
- "overriding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
overriding /.ˈrɑɪ.diɳ/