oversette
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oversette |
Hiện tại chỉ ngôi | over setter |
Quá khứ | -satte |
Động tính từ quá khứ | -satt |
Động tính từ hiện tại | — |
oversette
- Dịch, thông dịch, phiên dịch.
- Tolken oversatte glimrende.
- å oversette fra norsk til engelsk
- fritt oversatt — Dịch thoát.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) oversettelse gđ: Sự dịch, thông dịch, phiên dịch. Bài dịch, bản dịch.
- (1) oversetter gđ: Phiên dịch viên.
Tham khảo
[sửa]- "oversette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)